Có 2 kết quả:

感叹 gǎn tàn ㄍㄢˇ ㄊㄢˋ感嘆 gǎn tàn ㄍㄢˇ ㄊㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cảm thán, than thở, thở dài

Từ điển Trung-Anh

(1) to sigh (with feeling)
(2) to lament

Từ điển phổ thông

cảm thán, than thở, thở dài

Từ điển Trung-Anh

(1) to sigh (with feeling)
(2) to lament